Quy định khung giá cho thuê nhà ở xã hội tại Bắc Giang năm 2024

1. Tổng quan về quyết định mới

Ngày tháng 12 năm 2024, UBND tỉnh Bắc Giang đã ban hành quyết định về khung giá cho thuê nhà ở xã hội và nhà lưu trú công nhân trong khu công nghiệp. Đây là một bước quan trọng nhằm cụ thể hóa các chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội, đảm bảo công bằng và minh bạch trong lĩnh vực bất động sản tại địa phương.

Quyết định này áp dụng cho:

  • Nhà lưu trú công nhân trong khu công nghiệp.
  • Nhà ở xã hội đầu tư không bằng vốn đầu tư công hoặc nguồn tài chính công đoàn.
  • Nhà ở xã hội do cá nhân tự đầu tư xây dựng.

2. Đối tượng áp dụng

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở xã hội và nhà lưu trú công nhân không bằng vốn đầu tư công.
  2. Cá nhân tự đầu tư xây dựng nhà ở xã hội để cho thuê.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức, cá nhân liên quan đến phát triển và quản lý nhà ở xã hội.

3. Bảng khung giá cho thuê nhà ở xã hội tại Bắc Giang

3.1. Nhà ở xã hội do chủ đầu tư dự án thực hiện

Loại nhàGiá thuê tối thiểu (VNĐ/m²/tháng)Giá thuê tối đa (VNĐ/m²/tháng)
Chung cư ≤ 5 tầng (không có tầng hầm)36.00395.112
Chung cư ≤ 5 tầng (có 1 tầng hầm)42.088111.188
Chung cư 5 < số tầng ≤ 7 (không có tầng hầm)46.354122.497
Chung cư 5 < số tầng ≤ 7 (có 1 tầng hầm)49.577131.015
Chung cư 7 < số tầng ≤ 10 (không có tầng hầm)47.764126.211
Chung cư 7 < số tầng ≤ 10 (có 1 tầng hầm)49.984132.078
Chung cư 10 < số tầng ≤ 15 (không có tầng hầm)50.044132.224
Chung cư 10 < số tầng ≤ 15 (có 1 tầng hầm)51.474136.001
Chung cư 15 < số tầng ≤ 20 (không có tầng hầm)55.726147.267
Chung cư 15 < số tầng ≤ 20 (có 1 tầng hầm)56.535149.406
Chung cư 20 < số tầng ≤ 24 (không có tầng hầm)62.015163.869
Chung cư 20 < số tầng ≤ 24 (có 1 tầng hầm)62.487165.115

3.2. Nhà ở xã hội do cá nhân tự đầu tư xây dựng

Loại nhàGiá thuê tối thiểu (VNĐ/m²/tháng)Giá thuê tối đa (VNĐ/m²/tháng)
Nhà từ 2 – 3 tầng, kết cấu khung chịu lực BTCT, không có tầng hầm36.48090.334
Nhà từ 4 – 5 tầng, diện tích xây dựng từ 50 – dưới 70m²37.02291.691
Nhà từ 4 – 5 tầng, diện tích xây dựng từ 70 – dưới 90m²34.03684.275
Nhà từ 4 – 5 tầng, diện tích xây dựng từ 90 – dưới 140m²33.26882.366
Nhà từ 4 – 5 tầng, diện tích xây dựng từ 140 – dưới 180m²32.30579.979
Nhà từ 4 – 5 tầng, diện tích xây dựng từ 180m² trở lên30.85276.381

4. Ý nghĩa của quyết định

Quy định này mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng tính minh bạch: Người thuê nhà có thể dễ dàng nắm rõ khung giá thuê nhà ở xã hội.
  • Hỗ trợ người lao động: Đặc biệt là công nhân trong khu công nghiệp và người có thu nhập thấp.
  • Thúc đẩy phát triển nhà ở xã hội: Tạo điều kiện cho các cá nhân và doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này.

5. Kết luận

Quy định mới về khung giá cho thuê nhà ở xã hội tại Bắc Giang không chỉ giúp ổn định thị trường bất động sản mà còn mang lại cơ hội tiếp cận nhà ở tốt hơn cho người lao động. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về nhà ở xã hội tại Bắc Giang, hãy cập nhật ngay để không bỏ lỡ các chính sách hỗ trợ hấp dẫn!

Để lại một bình luận